Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30K-894.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
76A-309.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-284.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
76C-171.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
82D-003.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:45
|
34A-753.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-722.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
61K-394.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
66A-270.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-914.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-306.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
29K-102.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
60C-723.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-284.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
73A-332.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
77A-314.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-463.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
66A-259.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-382.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
43A-894.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
35A-380.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
34A-814.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
47C-329.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
49A-635.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
21A-182.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
73A-351.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-692.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-317.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
65A-476.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
83C-128.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|