Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-430.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
17C-192.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-964.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
20A-745.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
49A-637.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
71A-185.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-300.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
14A-914.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-350.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-654.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
18A-426.86 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
47A-657.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
24A-261.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-433.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-764.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
81A-394.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62C-193.68 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-729.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
68A-330.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
22A-239.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-242.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
47A-651.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-771.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
19A-562.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
89C-316.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
43A-803.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-739.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
17A-445.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
97C-041.68 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-181.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |