Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-192.88 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-710.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-744.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-332.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-701.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
66A-259.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
83A-170.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
70A-553.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
19A-591.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
68A-309.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
65C-211.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
88C-282.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
79A-515.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-392.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
81A-395.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-702.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
34A-819.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-441.88 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-521.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-733.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-409.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
36C-493.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
37C-514.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-341.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-394.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37C-510.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
49A-648.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-096.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-389.88 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-300.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |