Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-743.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 51D-836.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 12C-143.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 29K-345.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 98A-845.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 15K-380.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 12C-138.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 36K-288.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 18D-011.79 | - | Nam Định | Xe tải van | 29/11/2024 - 14:15 |
| 27C-072.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 83C-131.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 36K-210.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 22A-261.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 63C-229.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 51L-619.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 82A-158.79 | - | Kon Tum | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 51M-107.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 51M-212.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 26A-232.39 | - | Sơn La | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 30L-726.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 98A-902.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 38C-244.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 82C-096.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 29K-382.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/11/2024 - 14:15 |
| 98A-857.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 37K-426.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 14A-970.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 88A-814.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 60K-563.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |
| 89A-534.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 29/11/2024 - 14:15 |