Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-315.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
36C-504.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-489.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-261.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
21A-192.88 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-710.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
79A-515.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-392.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
81A-395.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-702.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
34A-819.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-441.88 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-521.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98A-733.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
68A-309.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
65C-211.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
88C-282.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-394.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37C-510.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
49A-648.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-096.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-389.88 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-409.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
36C-493.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
37C-514.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-341.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-943.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
77A-310.68 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
73A-325.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
81A-397.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |