Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-497.49 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
71D-006.06 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|
60K-642.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-344.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
30L-954.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
30L-720.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
12D-010.01 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|
36K-289.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
21C-113.11 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
37C-565.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
61K-458.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
70A-565.69 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-413.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
61K-506.50 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
47A-760.60 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51L-840.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51D-859.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
51M-250.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
29K-306.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
51L-854.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51L-648.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
47A-825.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
61K-467.67 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
75A-401.40 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
81A-476.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
18A-503.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
97B-017.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
29/11/2024 - 08:30
|
43A-912.12 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
77A-351.35 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
51M-259.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|