Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-441.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 68C-169.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 51L-170.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 88A-657.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 36K-024.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 17A-410.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 14A-873.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 85A-129.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 37K-329.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 60K-460.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 69C-093.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 69A-151.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 30K-957.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 60K-506.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 93C-182.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 69A-152.66 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 89A-428.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 92C-235.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 81A-423.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 98A-710.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 51L-290.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 18A-400.86 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 36K-037.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 51L-280.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 90C-136.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 15K-317.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 12C-134.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 76A-290.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 20A-779.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 30L-421.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |