Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-811.11 270.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
51L-111.17 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 09:30
38A-599.99 1.225.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 09:30
65A-433.33 170.000.000 Cần Thơ Xe Con 02/01/2024 - 09:30
15K-222.29 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 09:30
88A-666.66 29.430.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/01/2024 - 09:30
71C-122.22 65.000.000 Bến Tre Xe Tải 02/01/2024 - 08:45
98A-699.99 1.450.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/01/2024 - 08:45
82C-077.77 55.000.000 Kon Tum Xe Tải 02/01/2024 - 08:45
47A-666.62 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/01/2024 - 08:45
88A-666.61 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/01/2024 - 08:45
69A-144.44 85.000.000 Cà Mau Xe Con 02/01/2024 - 08:00
99A-688.88 3.745.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/01/2024 - 08:00
89A-444.45 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-166.66 1.180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
62A-388.88 675.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-988.88 2.240.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
81C-255.55 65.000.000 Gia Lai Xe Tải 29/12/2023 - 09:30
73A-333.33 2.440.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-822.22 480.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
70A-511.11 70.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
38A-577.77 725.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
28A-222.23 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-077.77 550.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 14:15
28A-222.28 85.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 14:15
34A-799.99 775.000.000 Hải Dương Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-788.88 1.395.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 11:00
78A-188.88 490.000.000 Phú Yên Xe Con 28/12/2023 - 10:15
29K-133.33 95.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/12/2023 - 09:30
20A-733.33 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/12/2023 - 08:45