Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-056.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 09:15
15K-468.68 270.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/11/2024 - 09:15
98A-899.68 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/11/2024 - 08:30
30M-266.86 280.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 08:30
20A-896.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 08:30
38A-698.88 190.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/11/2024 - 08:30
36K-258.88 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/11/2024 - 08:30
99A-855.88 175.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 08:30
30M-186.68 360.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 08:30
15K-466.66 435.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/11/2024 - 08:30
51N-067.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 08:30
34A-939.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/11/2024 - 08:30
98A-862.86 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/11/2024 - 08:30
72A-867.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 05/11/2024 - 14:45
36K-236.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-126.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-176.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30L-489.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
20A-861.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
72A-881.88 140.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 05/11/2024 - 14:45
51N-126.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-257.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
88A-818.66 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/11/2024 - 14:45
14K-008.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
37K-558.68 220.000.000 Nghệ An Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-033.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
89A-565.88 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
89A-553.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
66A-313.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 05/11/2024 - 14:45
19A-733.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/11/2024 - 14:45