Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-427.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 51L-557.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 89A-436.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 30L-384.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 67C-178.68 | - | An Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 61K-374.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 51L-584.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 99A-774.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 78A-193.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 43C-295.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 76A-287.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 27C-064.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
| 15K-240.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
| 19A-607.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 66A-252.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 15K-250.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 14A-870.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 29K-121.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 49A-661.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 82D-002.66 | - | Kon Tum | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |
| 18A-404.66 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 64A-173.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 37K-301.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 69C-100.86 | - | Cà Mau | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 47A-709.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 21C-098.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 72C-223.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 69A-148.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 90A-251.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 74A-251.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |