Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-440.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-429.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
62A-397.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
29K-102.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
60C-723.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-284.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
73A-332.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
34A-753.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-722.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
61K-394.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
66A-270.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-914.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-306.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
26A-191.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-024.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-259.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
20A-763.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
98A-701.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-584.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-763.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-097.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
29D-596.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:00
|
38A-573.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
38C-209.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
92C-235.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
98C-347.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
89A-482.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
35A-400.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
29K-103.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
17A-423.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|