Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-276.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47C-346.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-085.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-232.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-132.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
29K-146.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-671.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
38A-591.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
26A-187.68 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
84C-113.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-098.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
48A-217.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-871.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-810.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-709.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
21C-098.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
72C-223.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
69A-148.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
90A-251.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
74A-251.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-707.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
94A-100.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
81A-394.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
19A-607.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
66A-252.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
15K-250.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
14A-870.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
29K-121.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
49A-661.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
82D-002.66 | - | Kon Tum | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |