Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24C-156.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-270.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 35A-397.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 86A-295.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 11A-119.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 24C-151.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 43C-291.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-501.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 27A-107.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 29K-154.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 89C-313.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 48A-205.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 29K-130.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 98A-694.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 49A-659.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30L-470.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 24A-254.88 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 77A-306.86 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-010.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 17C-203.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 61K-433.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 61K-394.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 98A-782.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-848.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 98C-325.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 35A-402.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 60K-493.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 29K-195.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-707.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 60K-494.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |