Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-252.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
17C-196.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
34C-396.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-048.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36C-470.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-674.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-010.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51D-960.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
90A-267.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
65A-409.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
12A-244.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
74A-258.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
65A-475.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-491.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-447.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
66A-256.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-849.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-672.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
26A-205.68 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-674.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
14A-891.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
78A-195.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-756.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
82D-003.68 | - | Kon Tum | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-658.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-309.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36C-456.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-801.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-141.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
17A-418.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |