Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
90A-302.30 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
34A-940.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
29D-635.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/11/2024 - 15:45
|
35C-180.18 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
51N-131.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
65C-262.26 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
36K-245.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
19A-743.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
60K-657.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
81C-287.87 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
64A-206.06 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
60K-622.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
62A-492.49 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
37K-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
89A-535.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-448.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
19A-725.25 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
76A-329.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
72C-280.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
61K-535.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
78C-129.29 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
84B-023.02 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
28/11/2024 - 15:45
|
47A-821.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
74D-012.12 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
28/11/2024 - 15:45
|
26A-236.23 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
51M-143.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
70A-601.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
35A-472.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
66A-304.04 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
51M-125.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|