Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 76C-170.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-075.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51D-980.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 65A-480.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 63A-301.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-058.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 34C-406.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-457.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 30L-144.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 97A-078.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-372.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 86A-297.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-157.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 76C-165.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 23A-141.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 47A-631.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 65A-416.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 30K-759.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 82C-077.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 30K-927.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 17A-409.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 86C-189.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 30K-708.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-360.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 62A-397.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 75A-356.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 30K-902.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 77A-330.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 90C-135.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 61K-440.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|