Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-334.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-063.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
15C-461.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-713.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
82C-081.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-072.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-320.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
12A-250.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37C-511.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
43A-821.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
17A-412.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-390.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
14C-397.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
97A-091.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
66A-257.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
24C-156.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-270.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-397.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
86A-295.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-739.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
49A-635.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-703.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-478.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20C-281.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-824.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-507.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
24A-274.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-257.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
48C-098.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
19A-604.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |