Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-770.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
36C-462.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
74C-129.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-572.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
34A-782.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
73A-351.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30K-709.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
63D-008.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:00
|
38A-577.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-762.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
83A-167.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-101.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
49A-697.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
67A-287.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
61C-570.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-001.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-760.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
34A-759.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30L-244.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30K-801.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
35A-432.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
70A-509.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
17A-433.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
70A-522.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
81A-414.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
84A-122.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
18A-411.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
68A-334.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-063.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
15C-461.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|