Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-940.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
| 35C-180.18 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
| 48A-248.24 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
| 17C-222.29 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
| 30M-084.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
| 92A-444.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
| 97B-019.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
28/11/2024 - 15:45
|
| 18C-181.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
| 36K-245.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
| 51M-187.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
| 62A-492.49 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
| 99A-852.85 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
| 60K-657.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
| 62A-479.47 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
| 99C-332.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
| 17A-500.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 36K-252.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 79B-046.04 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
28/11/2024 - 15:00
|
| 15K-504.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 36D-030.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
28/11/2024 - 15:00
|
| 29K-357.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
| 18A-502.02 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 36K-258.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 72A-858.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 63A-334.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 34A-963.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 30M-079.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 62A-481.81 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
| 65C-253.53 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
| 92B-039.03 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
28/11/2024 - 15:00
|