Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-245.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
60K-657.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
81C-287.87 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
64A-206.06 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
60K-622.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
62A-492.49 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
19A-743.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
37K-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
72C-280.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
61K-535.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
89A-535.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-448.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
19A-725.25 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
76A-329.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
30M-041.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
51L-939.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
62A-481.81 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
29K-435.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
92B-039.03 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
28/11/2024 - 15:00
|
51L-959.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
22A-272.72 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
36K-234.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
27B-017.01 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
28/11/2024 - 15:00
|
79C-230.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
85C-086.08 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
51N-060.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:00
|
47C-412.12 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|
17D-014.14 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
28/11/2024 - 15:00
|
63D-013.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
28/11/2024 - 15:00
|
34C-444.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:00
|