Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-281.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
93A-447.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-390.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
48A-205.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
29K-130.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-694.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
49A-659.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
11A-119.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
24C-151.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
43C-291.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-501.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
27A-107.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
29K-154.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
89C-313.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-848.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98C-325.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-402.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-493.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
29K-195.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-470.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
24A-254.88 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
77A-306.86 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-010.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
17C-203.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-433.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-394.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-782.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
71C-125.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-520.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-247.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |