Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-503.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 36K-117.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 88A-693.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 19A-620.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-670.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 15K-247.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 77C-241.68 | - | Bình Định | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 99A-747.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 90A-250.68 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 93C-180.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-721.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 27A-117.86 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 61K-330.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 38A-597.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 36K-035.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 86A-289.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 21C-096.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 76A-293.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 47A-674.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 47A-628.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 93A-445.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 70A-519.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 61K-404.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-943.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 18A-431.88 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 86A-281.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 76C-165.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-185.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 93A-465.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 12A-247.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |