Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 63A-285.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 89C-315.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 12A-237.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 37C-502.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 61K-327.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-069.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 20A-754.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 97A-077.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 48A-209.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 62A-407.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 36K-040.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 95A-113.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 20A-747.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 63C-219.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 76A-309.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 47A-662.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 81C-254.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 98A-712.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 17C-196.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 63A-277.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 17A-400.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-010.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51D-960.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
| 65A-409.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 98A-737.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 65A-475.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 51L-447.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 34A-810.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 95A-117.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
| 30K-849.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|