Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-415.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-127.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
62C-196.68 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
35C-160.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
66A-242.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89A-442.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-337.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
97A-082.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-320.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-401.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
14A-890.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-857.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-360.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-772.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-700.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-707.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-737.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
62C-189.68 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-117.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-693.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-342.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-946.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20C-290.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-307.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
67A-290.86 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-706.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-163.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-070.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20C-284.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
43A-804.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |