Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-388.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 05/11/2024 - 14:45
15K-305.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/11/2024 - 14:45
99A-859.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-079.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
17A-385.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 05/11/2024 - 14:45
29K-333.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/11/2024 - 14:45
15K-512.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-216.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-079.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
68A-367.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30L-422.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
89A-552.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
60K-687.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 05/11/2024 - 14:45
29K-388.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/11/2024 - 14:45
51N-067.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
20A-896.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
34A-852.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 05/11/2024 - 14:45
21A-226.86 40.000.000 Yên Bái Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-329.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
34A-933.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 05/11/2024 - 14:45
22C-116.86 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 05/11/2024 - 14:45
15K-479.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/11/2024 - 14:45
47A-858.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/11/2024 - 14:45
34A-915.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-272.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
51L-993.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
35A-478.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-279.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
51N-016.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-361.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45