Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38C-223.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-744.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-208.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 18A-430.86 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 81A-400.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 43A-884.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30L-348.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 89A-477.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 26A-201.88 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 36K-064.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 21C-096.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 22A-219.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 15K-327.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 21A-192.66 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 36K-134.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 43A-807.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 72A-762.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 34A-781.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 86C-192.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-340.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 47A-693.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 11C-069.66 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 28A-230.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30L-144.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 74A-243.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 63A-285.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 89C-315.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 12A-237.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 37C-502.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 61K-327.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |