Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-163.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-070.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20C-284.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
43A-804.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-721.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
27A-117.86 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-330.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
19A-620.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-670.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
15K-247.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
77C-241.68 | - | Bình Định | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-747.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
90A-250.68 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
93C-180.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
93A-445.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
70A-519.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-404.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-943.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
38A-597.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-035.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
86A-289.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
21C-096.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
76A-293.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-674.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-628.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
49C-360.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
70A-520.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
18A-431.88 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
86A-281.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
76C-165.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |