Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-650.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30L-390.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
20A-707.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
60K-494.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
93A-478.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
27A-117.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-770.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30K-739.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
92C-235.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
98C-339.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
14A-924.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30K-841.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
29K-211.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
47A-652.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-056.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
36C-458.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-780.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
28A-215.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
65A-480.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
63A-301.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
34A-772.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-138.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
22C-098.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
28A-236.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-546.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
76C-170.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-075.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51D-980.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
17A-409.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-058.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|