Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-185.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
93A-465.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
12A-247.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-270.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-872.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
43A-822.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-221.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
26A-210.66 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-872.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
15C-455.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
37C-502.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
47C-348.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
73A-327.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
29D-589.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-736.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-721.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
38C-211.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-650.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-027.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-504.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
18A-440.86 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-709.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-049.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
24A-291.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
69A-142.68 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
69A-149.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-747.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89A-430.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
71C-129.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-041.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |