Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73C-186.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 24A-314.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 61K-502.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 43C-311.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 34C-441.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 78A-220.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 63C-232.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 17D-011.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
29/11/2024 - 10:00
|
| 24A-316.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 88A-786.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 51M-055.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 70A-609.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 81A-446.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 51D-826.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 12A-265.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 30L-770.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 15K-394.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 36K-208.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 17A-500.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 14C-450.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 98C-369.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 36C-547.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 34D-037.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
29/11/2024 - 10:00
|
| 75C-163.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 37C-591.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
| 60K-692.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 65A-510.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 51N-004.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 34A-865.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
| 78B-018.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
29/11/2024 - 10:00
|