Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-849.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 47A-672.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 26A-205.68 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 88A-674.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 14A-891.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 78A-195.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 98A-752.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 37K-340.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 89C-329.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 37K-293.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 37K-309.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 36C-456.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-801.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-141.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 17A-418.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 66A-257.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-572.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 70A-497.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 98A-780.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 71A-190.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 99A-709.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-775.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-293.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 34A-840.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-412.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 79A-502.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 25C-050.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 38C-223.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-744.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-208.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |