Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-349.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-069.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
78A-200.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
69A-154.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
90A-250.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-747.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
66A-277.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
18A-427.86 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-252.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
17C-196.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
34C-396.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-048.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36C-470.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-674.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-010.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51D-960.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
90A-267.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
65A-409.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
12A-244.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
74A-258.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-351.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
81A-389.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-728.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
35A-395.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
66A-256.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-849.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-672.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
26A-205.68 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-674.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
14A-891.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |