Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-772.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 99A-700.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-707.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-737.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 62C-189.68 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 89A-442.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-337.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 97A-082.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 61K-320.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 35A-401.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 14A-890.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-946.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20C-290.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 37K-307.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 67A-290.86 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 98A-706.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 51L-163.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30L-070.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20C-284.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 43A-804.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30L-194.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 81C-251.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
| 20A-759.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 79A-503.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 36K-117.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 88A-693.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 61K-342.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 30K-670.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 15K-247.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
| 77C-241.68 | - | Bình Định | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |