Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-756.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
82D-003.68 | - | Kon Tum | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-658.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
65A-475.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-491.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-447.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
17A-418.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
66A-257.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-572.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
70A-497.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-780.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
71A-190.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-709.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-775.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-293.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-840.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-752.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-340.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89C-329.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-293.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-309.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36C-456.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30K-801.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-141.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-348.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
89A-477.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
26A-201.88 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-064.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
28C-105.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
15K-334.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |