Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 66A-313.13 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
| 61K-585.89 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
| 30M-256.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
| 22A-280.80 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
| 61K-520.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
| 30M-270.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
| 36K-295.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
| 51N-077.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
| 51L-919.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:45
|
| 24D-013.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
| 63A-334.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 20A-868.63 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 66A-317.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 84D-006.06 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
| 82B-022.02 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
| 29K-361.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 49A-774.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 28A-267.67 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 51N-078.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 29K-454.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 70B-036.03 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
| 99A-864.64 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 49A-761.61 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 35D-018.01 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
| 15C-485.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 66D-015.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
| 29K-434.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 78A-218.18 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 97B-017.17 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
| 14K-045.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|