Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-794.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
69A-153.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
98A-747.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-416.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-207.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
17A-408.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
47A-629.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
60C-768.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
49A-646.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
78A-197.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
29K-141.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
74A-257.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
12C-134.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-107.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
83A-176.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
19A-587.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-142.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
98A-735.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
67A-284.68 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
30L-154.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-298.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
98A-724.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
60C-707.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
30L-349.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
99A-741.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
92C-229.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
88A-694.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-280.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
17A-425.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-234.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |