Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 48D-009.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
| 30M-194.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 30M-240.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 48A-252.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 98C-384.84 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 51M-060.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 36K-261.61 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 30M-169.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 38A-686.87 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 51M-106.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 76B-027.02 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
| 51M-147.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 35D-016.01 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
| 68A-376.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 99A-870.70 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 60K-696.95 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 92A-443.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 24D-013.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
| 63A-334.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 20A-868.63 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 66A-317.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 84D-006.06 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
28/11/2024 - 10:00
|
| 82B-022.02 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
| 29K-361.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 49A-774.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 28A-267.67 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 51N-078.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 29K-454.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
| 99A-864.64 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
| 70B-036.03 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|