Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20C-294.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
24A-302.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
22A-221.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
98A-760.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-548.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-184.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
43A-818.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
77A-298.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
38A-570.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30K-765.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-385.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
69A-146.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
43A-832.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30K-760.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-245.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-281.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30K-805.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
75A-359.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
76A-295.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
37K-343.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-037.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
62C-208.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
66A-253.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
26C-139.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
14A-901.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
61K-397.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
35A-387.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
17A-427.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
61C-584.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
24A-284.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|