Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-849.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
61K-407.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
12A-240.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37C-509.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
60K-439.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
29K-106.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
43A-875.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
97A-078.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
66A-254.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
86C-188.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
30L-031.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
82C-080.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
15K-271.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
65A-423.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
43C-291.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
61K-387.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
79A-512.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
47A-756.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
66A-250.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
75A-351.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-073.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
28A-219.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
20A-759.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
84D-001.68 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 06/12/2024 - 09:15 |
81A-395.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
60K-491.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
48A-227.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37K-312.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
30K-980.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-265.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |