Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-333.99 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 31/10/2024 - 14:00
37K-519.99 135.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00
78A-199.91 40.000.000 Phú Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:00
38C-222.29 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
67A-337.77 40.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
60K-636.66 125.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-177.77 425.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51L-900.09 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
20A-868.88 935.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
99A-859.99 225.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51L-999.69 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
37K-555.99 245.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 10:00
61K-555.57 120.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
98A-866.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
14A-999.09 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
94A-111.11 570.000.000 Bạc Liêu Xe Con 31/10/2024 - 10:00
98A-888.99 590.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
28A-269.99 225.000.000 Hòa Bình Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51L-999.19 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
14K-026.66 205.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
51N-079.99 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-111.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
14A-999.66 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-282.22 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
43A-966.69 170.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
20A-906.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51N-119.99 535.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-848.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-398.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51L-898.88 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30