Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-686.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
37K-494.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
30M-302.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
89A-550.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
22A-278.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
48A-259.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
51E-348.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 28/11/2024 - 10:00 |
81A-467.46 | - | Gia Lai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
49C-396.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
51M-130.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
67C-195.95 | - | An Giang | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:00 |
15K-436.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
38A-710.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
25B-010.01 | - | Lai Châu | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:00 |
30M-105.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
30M-208.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
37C-583.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |
30M-101.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
74A-281.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
61K-581.81 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |
66A-304.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
30M-258.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |
90A-292.96 | - | Hà Nam | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
51M-065.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |
61C-626.29 | - | Bình Dương | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |
78A-223.22 | - | Phú Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
99C-345.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |