Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-403.88 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
65A-428.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
61K-438.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37C-526.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
74C-127.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
88C-277.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
79A-501.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
20A-771.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
66A-282.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
92A-385.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37K-274.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
28C-112.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
49A-637.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37D-040.68 | - | Nghệ An | Xe tải van | 06/12/2024 - 09:15 |
74A-252.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
70A-489.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
93A-449.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
34C-398.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-481.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
49A-691.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
22A-232.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
34A-842.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
47A-692.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
24A-274.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
79A-507.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
47C-373.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
30K-641.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37K-318.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37K-307.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
35A-419.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |