Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-690.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
34A-788.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
19A-593.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
60C-706.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
93A-451.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
27A-109.66 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
34A-744.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
30L-491.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
36K-091.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
30L-209.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
97A-079.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-328.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
49A-655.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
36K-038.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
82C-084.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
75A-351.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
65A-408.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37K-259.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
79A-498.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
61K-407.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
12A-240.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37C-509.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
60K-439.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
29K-106.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
43A-875.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
97A-078.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
66A-254.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
86C-188.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
30L-031.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
82C-080.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |