Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-864.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
90C-152.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | 29/11/2024 - 08:30 |
88A-811.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
30L-981.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
93A-521.79 | - | Bình Phước | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
38D-021.39 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 29/11/2024 - 08:30 |
30L-801.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
98B-047.39 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 29/11/2024 - 08:30 |
19A-674.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
37K-554.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
22B-015.79 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 29/11/2024 - 08:30 |
67C-191.39 | - | An Giang | Xe Tải | 29/11/2024 - 08:30 |
30L-892.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
20A-867.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
51L-635.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
70A-562.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
60K-585.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
74C-147.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 29/11/2024 - 08:30 |
84B-019.39 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 29/11/2024 - 08:30 |
76C-180.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 29/11/2024 - 08:30 |
15K-493.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
18A-473.39 | - | Nam Định | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
65A-513.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
12A-265.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
30L-980.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
70A-561.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
49A-751.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
51L-659.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
67A-315.79 | - | An Giang | Xe Con | 29/11/2024 - 08:30 |
78B-016.79 | - | Phú Yên | Xe Khách | 29/11/2024 - 08:30 |