Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-975.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
15K-477.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
29K-400.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 08:30 |
60K-623.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
51N-004.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
30M-343.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
30M-350.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
47A-827.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
60C-783.83 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 08:30 |
99B-031.03 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 28/11/2024 - 08:30 |
98A-877.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
34A-947.47 | - | Hải Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
69C-106.06 | - | Cà Mau | Xe Tải | 28/11/2024 - 08:30 |
60C-789.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 08:30 |
30M-390.90 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
67B-030.30 | - | An Giang | Xe Khách | 28/11/2024 - 08:30 |
63A-331.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
60K-656.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
89A-545.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
30M-290.90 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
51N-080.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
74C-146.46 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 28/11/2024 - 08:30 |
51E-342.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 28/11/2024 - 08:30 |
98A-879.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
29K-395.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 08:30 |
60C-788.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:45 |
67D-009.09 | - | An Giang | Xe tải van | 27/11/2024 - 15:45 |
23C-091.91 | - | Hà Giang | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:45 |
29K-442.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:45 |
51M-133.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:45 |