Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86C-190.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
22A-246.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
75A-346.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
43C-293.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
88A-690.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
27A-107.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
38C-211.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
63A-279.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
38A-601.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
86C-198.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
61C-557.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
18A-417.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-615.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-389.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-132.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-370.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
14A-854.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
18A-446.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
37K-302.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
29K-161.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
98A-725.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
36K-012.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
78A-201.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
99A-732.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
28A-223.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
99A-709.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
90A-272.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-057.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
66C-174.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
26A-191.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|