Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-978.78 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
43A-950.50 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
37D-047.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
27/11/2024 - 15:45
|
99C-343.43 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:45
|
19A-719.71 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
20A-870.70 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
64C-139.13 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:45
|
71D-008.00 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
27/11/2024 - 15:45
|
30M-387.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
30M-133.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
72C-264.64 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:45
|
71A-223.23 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
66A-303.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:45
|
73C-194.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
36K-257.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
61B-047.04 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
27/11/2024 - 15:00
|
23C-092.92 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
24B-020.28 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
27/11/2024 - 15:00
|
51M-240.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
92A-438.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
19A-747.47 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
60C-778.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
49A-751.51 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
19A-727.29 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
48A-256.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
37K-567.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
51N-048.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
14K-030.35 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
88C-325.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
51M-181.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|