Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-264.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
51M-154.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
35A-482.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
73A-379.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
26B-022.02 | - | Sơn La | Xe Khách | 27/11/2024 - 15:00 |
34A-953.53 | - | Hải Dương | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
30M-306.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
98C-394.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
35A-469.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
51M-067.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
36C-552.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
68A-377.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
37K-525.26 | - | Nghệ An | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
37K-546.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
30M-121.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
51M-258.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
15K-465.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
61K-591.91 | - | Bình Dương | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
48C-121.25 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
47A-848.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
15C-482.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
43A-961.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
51M-121.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
47A-841.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
29K-455.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
30M-334.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
23A-165.65 | - | Hà Giang | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
89C-352.52 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |
88A-794.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
29K-457.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:00 |