Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-048.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 14K-030.35 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 47A-819.81 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 92C-261.61 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51L-958.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51L-989.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51M-136.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 48B-015.15 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
27/11/2024 - 15:00
|
| 79D-014.14 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
27/11/2024 - 15:00
|
| 30M-264.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 36K-231.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 75C-162.16 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 64D-010.01 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51M-154.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 35A-482.48 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 73A-379.37 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 34A-953.53 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 26B-022.02 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
27/11/2024 - 15:00
|
| 30M-306.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 98C-394.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 35A-469.69 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 68A-377.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 37K-525.26 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51M-067.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 36C-552.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 37K-546.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 30M-121.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
| 51M-258.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 48C-121.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
| 47A-848.46 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|