Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-287.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
34A-769.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
17A-437.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
30K-724.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
17A-414.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
35A-443.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
17A-409.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
68A-344.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
49A-642.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
62A-393.86 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
37K-259.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
48A-214.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
11C-079.68 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
49A-647.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
98A-701.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
95C-079.88 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
47A-681.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
60K-429.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
78A-192.88 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
69A-153.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
98A-747.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-207.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
17A-408.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
47A-629.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
60C-768.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
49A-646.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
78A-197.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
29K-141.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
30K-794.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
12C-134.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |