Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-448.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
15K-438.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
51N-017.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
15C-484.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
61K-586.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
37K-525.28 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
88A-818.15 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
67D-010.15 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
27/11/2024 - 14:15
|
30M-416.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
20C-313.15 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
95D-025.02 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
27/11/2024 - 14:15
|
30M-078.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
51M-161.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
93D-010.10 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
27/11/2024 - 14:15
|
61K-525.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
15K-462.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
14K-018.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
15C-486.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
64B-018.01 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
27/11/2024 - 14:15
|
18A-495.49 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
62A-483.48 |
-
|
Long An |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
14K-049.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
27/11/2024 - 13:30
|
98A-907.07 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
27/11/2024 - 13:30
|
28C-127.27 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
27/11/2024 - 13:30
|
30M-185.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 13:30
|
29K-408.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
27/11/2024 - 13:30
|
30M-087.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 13:30
|
71D-008.08 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
27/11/2024 - 13:30
|
29K-450.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
27/11/2024 - 13:30
|
29K-418.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
27/11/2024 - 13:30
|