Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-866.66 |
2.510.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/12/2023 - 14:15
|
| 51K-988.88 |
1.435.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/12/2023 - 14:15
|
| 29K-122.22 |
140.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/12/2023 - 13:30
|
| 76A-299.99 |
330.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
25/12/2023 - 13:30
|
| 51L-388.88 |
1.500.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/12/2023 - 11:00
|
| 61K-355.55 |
205.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/12/2023 - 10:15
|
| 47A-633.33 |
110.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/12/2023 - 10:15
|
| 47A-655.55 |
200.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/12/2023 - 10:15
|
| 51L-111.18 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/12/2023 - 10:15
|
| 15K-266.66 |
1.025.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/12/2023 - 10:15
|
| 22C-099.99 |
120.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
25/12/2023 - 10:15
|
| 22A-222.22 |
12.190.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/12/2023 - 09:30
|
| 51L-277.77 |
440.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/12/2023 - 08:45
|
| 75A-355.55 |
230.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/12/2023 - 08:45
|
| 51L-333.39 |
485.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/12/2023 - 08:45
|
| 60K-466.66 |
380.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/12/2023 - 08:00
|
| 51L-099.99 |
1.370.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/12/2023 - 08:00
|
| 81A-377.77 |
185.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/12/2023 - 16:30
|
| 68A-311.11 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/12/2023 - 16:30
|
| 61C-555.59 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
23/12/2023 - 16:30
|
| 88A-699.99 |
1.470.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/12/2023 - 16:30
|
| 72A-777.74 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/12/2023 - 16:30
|
| 20C-277.77 |
50.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
23/12/2023 - 16:30
|
| 79A-500.00 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/12/2023 - 16:30
|
| 36K-011.11 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/12/2023 - 16:30
|
| 30K-999.92 |
430.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 15:45
|
| 72C-222.27 |
45.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
23/12/2023 - 15:45
|
| 85A-122.22 |
195.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
23/12/2023 - 15:45
|
| 30K-777.79 |
1.200.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/12/2023 - 15:45
|
| 79A-499.99 |
345.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/12/2023 - 15:00
|