Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-358.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 09:15
61K-566.68 85.000.000 Bình Dương Xe Con 05/11/2024 - 08:30
63A-336.68 100.000.000 Tiền Giang Xe Con 05/11/2024 - 08:30
88A-812.68 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/11/2024 - 08:30
68A-366.68 125.000.000 Kiên Giang Xe Con 05/11/2024 - 08:30
30M-125.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 08:30
94A-099.66 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 05/11/2024 - 08:30
30M-388.88 2.015.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 08:30
43A-968.88 130.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/11/2024 - 08:30
30M-389.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-292.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
89A-567.88 235.000.000 Hưng Yên Xe Con 04/11/2024 - 14:45
19A-736.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 04/11/2024 - 14:45
60K-682.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2024 - 14:45
51L-999.66 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 14:45
99A-856.88 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2024 - 14:45
34A-879.86 50.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-393.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
82A-123.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 04/11/2024 - 14:45
63A-333.66 110.000.000 Tiền Giang Xe Con 04/11/2024 - 14:45
37C-567.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 04/11/2024 - 14:45
30M-346.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
60K-696.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2024 - 14:45
37K-566.88 335.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-111.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
38A-689.86 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-418.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
47A-862.68 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 14:45
35A-405.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/11/2024 - 14:45
36K-236.86 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2024 - 14:45