Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-884.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 30M-091.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 29K-351.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 29K-473.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 51N-135.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 30M-174.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 51L-912.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 29K-436.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 24B-020.79 | - | Lào Cai | Xe Khách | 28/11/2024 - 15:00 |
| 34C-444.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 60C-768.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 61K-553.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 15K-455.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 99A-865.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 51M-206.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 93A-521.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 49A-761.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 78C-128.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 38D-022.39 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 28/11/2024 - 15:00 |
| 29K-366.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 51M-309.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 37K-522.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 30M-417.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 82B-020.39 | - | Kon Tum | Xe Khách | 28/11/2024 - 15:00 |
| 60K-661.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 77C-262.39 | - | Bình Định | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 34A-945.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 37C-574.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 28/11/2024 - 15:00 |
| 51L-985.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 15:00 |
| 21D-007.39 | - | Yên Bái | Xe tải van | 28/11/2024 - 15:00 |