Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-126.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
75A-358.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
28A-244.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-723.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
38A-605.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
38A-594.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
14A-897.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-380.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-927.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
86A-279.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
23A-141.86 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-364.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
82C-085.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
74C-126.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-762.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-465.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
65A-462.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
79C-210.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
92A-381.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
19A-601.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
43A-817.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
48C-095.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
18A-401.66 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
49A-628.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-092.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
14A-873.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-230.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
36C-455.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-196.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
83A-167.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |