Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-745.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
71C-123.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
43A-828.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-367.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
68C-162.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
89A-459.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-129.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
60K-529.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-395.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
99A-758.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
60C-719.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
95A-117.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
65A-407.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
34A-793.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-049.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-451.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
83C-122.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
92C-232.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
17C-192.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-753.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
70A-518.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61C-560.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
11A-125.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-170.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
28A-244.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-723.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
38A-605.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
38A-594.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
14A-897.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
18A-446.86 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |