Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-281.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
63B-036.03 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:45
|
48A-249.24 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
37K-560.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
28A-259.25 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
77A-361.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
84D-008.08 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
27/11/2024 - 10:45
|
72B-048.48 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:45
|
88C-325.32 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
30M-415.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
51M-212.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
14B-055.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:45
|
70A-585.89 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
61K-572.72 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
21A-229.29 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
68D-008.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
27/11/2024 - 10:45
|
34C-440.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
79C-232.23 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
36K-278.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
77D-008.08 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
27/11/2024 - 10:45
|
51M-110.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
14C-458.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
74C-148.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
51M-269.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
81A-465.65 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
30M-181.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
98A-867.67 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
69D-008.08 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
27/11/2024 - 10:45
|
92C-260.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
36K-242.43 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|