Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-859.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-107.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
48A-206.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-134.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
75A-353.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
88C-273.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
60K-431.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-157.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
81A-418.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
60K-473.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
26C-135.68 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
48A-212.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-217.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
97A-076.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
35C-156.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
62A-382.68 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-281.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
75A-350.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-937.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
37C-509.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
47A-740.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
36K-025.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-755.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-942.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
35C-161.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
47C-326.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
70A-502.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
47A-638.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-617.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
47A-654.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |