Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-025.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
81C-256.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-208.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
99A-729.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
30K-971.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
47A-747.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-044.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
47A-653.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-729.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
88A-706.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-743.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
79A-512.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
26A-199.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
30K-780.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
17A-440.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
61K-330.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-173.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
99A-733.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-322.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-467.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
67A-280.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
95A-121.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
28A-229.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
37C-524.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
77C-243.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
93A-443.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-332.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
99A-710.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
70A-512.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
27A-110.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|