Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-475.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/11/2024 - 13:30 |
61C-634.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 28/11/2024 - 13:30 |
89A-533.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 13:30 |
51N-011.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
49C-392.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-116.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
88A-829.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-256.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
61K-577.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
19A-757.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
92B-038.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 28/11/2024 - 10:45 |
51M-260.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
60C-764.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
18A-501.79 | - | Nam Định | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
20A-878.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-212.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
73C-195.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
62C-222.39 | - | Long An | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
97A-097.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
29K-447.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-306.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
67A-341.79 | - | An Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
17C-215.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
95A-136.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
51M-224.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
30M-353.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
34C-452.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 28/11/2024 - 10:45 |
51L-980.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
60K-669.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
92A-445.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |