Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-971.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
36K-115.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
99A-690.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
83A-170.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-670.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
47C-344.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
70A-491.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
35A-436.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
48A-221.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
22A-221.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
85A-130.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
95A-112.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-384.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
19A-601.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
90A-257.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-090.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
17C-196.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-441.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
65A-486.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-419.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-741.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
92A-380.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
49A-631.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-675.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
26A-204.88 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-263.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-122.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
15D-044.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 06/12/2024 - 08:30 |
22A-242.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
34A-772.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |